perforated wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perforated wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perforated wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perforated wall.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perforated wall

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tường có lỗ

    tường xuyên lỗ (để lọt ánh sáng và thông gió)

    toán & tin:

    tường hoa