perforated tape code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perforated tape code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perforated tape code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perforated tape code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perforated tape code

    * kỹ thuật

    mã băng đục lỗ