puncture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
puncture
/'pʌɳktʃə/
* danh từ
sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng
(điện học) sự đánh thủng
electric puncture: sự đánh thủng điện
* ngoại động từ
đam thủng, châm thủng, chích thủng
(nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi
his ppride is punctured: tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi
* nội động từ
bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puncture
loss of air pressure in a tire when a hole is made by some sharp object
a small hole made by a sharp object
the act of puncturing or perforating
pierce with a pointed object; make a hole into
puncture a tire
make by piercing
puncture a hole
cause to lose air pressure or collapse by piercing
puncture an air balloon
be pierced or punctured
The tire punctured
Similar:
deflate: reduce or lessen the size or importance of
The bad review of his work deflated his self-confidence