deflate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deflate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflate.

Từ điển Anh Việt

  • deflate

    /di'fleit/

    * ngoại động từ

    tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp

    (tài chính) giải lạm phát

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm giá, hạ giá

  • deflate

    hạ hạng; hạ cấp (của ma trận)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deflate

    * kinh tế

    bình giảm (nền kinh tế)

    giảm giá

    giảm phát

    làm chậm lại

    * kỹ thuật

    giãn ra

    làm xẹp

    xả

    toán & tin:

    hạ hạng

    xây dựng:

    tháo hơi

    xẹp xuống

    cơ khí & công trình:

    xì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deflate

    collapse by releasing contained air or gas

    deflate a balloon

    release contained air or gas from

    deflate the air mattress

    reduce or lessen the size or importance of

    The bad review of his work deflated his self-confidence

    Synonyms: puncture

    produce deflation in

    The new measures deflated the economy

    Antonyms: inflate

    reduce or cut back the amount or availability of, creating a decline in value or prices

    deflate the currency

    Antonyms: inflate

    become deflated or flaccid, as by losing air

    The balloons deflated

    Antonyms: inflate