deflated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deflated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deflated

    * kỹ thuật

    xì hơi

    ô tô:

    xẹp lốp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deflated

    Similar:

    deflate: collapse by releasing contained air or gas

    deflate a balloon

    deflate: release contained air or gas from

    deflate the air mattress

    deflate: reduce or lessen the size or importance of

    The bad review of his work deflated his self-confidence

    Synonyms: puncture

    deflate: produce deflation in

    The new measures deflated the economy

    Antonyms: inflate

    deflate: reduce or cut back the amount or availability of, creating a decline in value or prices

    deflate the currency

    Antonyms: inflate

    deflate: become deflated or flaccid, as by losing air

    The balloons deflated

    Antonyms: inflate

    chapfallen: brought low in spirit

    left us fatigued and deflated spiritually

    Synonyms: chopfallen, crestfallen