piercer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piercer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piercer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piercer.

Từ điển Anh Việt

  • piercer

    /piəsə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piercer

    * kỹ thuật

    cái đột

    cái đột lỗ

    cái giùi

    máy khoan

    mũi đột

    mũi đột rèn

    mũi khoan

    xây dựng:

    cái dùi

    toán & tin:

    máy khoan, cái dùi