pier table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pier table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pier table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pier table.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pier table

    a low table set below a pier glass

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).