pier table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pier table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pier table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pier table.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pier table
a low table set below a pier glass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pier
- pierce
- pierid
- pieris
- pierre
- pierage
- pierced
- piercer
- pierrot
- piercing
- pierhead
- pieridae
- pier arch
- pierrette
- pier glass
- pier table
- pier-glass
- pierce gun
- piercehead
- piercingly
- pier mirror
- pier-to-door
- pier-to-pier
- piercing die
- piercing saw
- pieris rapae
- pierre curie
- pier-to-house
- pierced brick
- piercing fold
- pierre boulez
- piercing press
- pierre abelard
- pierre terrail
- piercement fold
- pieris japonica
- pierre larousse
- pier luigi nervi
- piercing machine
- piercing mandrel
- pierid butterfly
- pieris brassicae
- pieris protodice
- pierre corneille
- pierre de fermat
- pierce oscillator
- pieris floribunda
- pierre de terrail
- pierre-paul broca
- pier-and-arch system