pierage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pierage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pierage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pierage.

Từ điển Anh Việt

  • pierage

    /'piəridʤ/

    * danh từ

    thuế bến, thuế cầu tàu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pierage

    * kinh tế

    phí cầu