pic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pic.
Từ điển Anh Việt
pic
Một loại đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình theo khuôn thức Lotus PIC, khuôn thức mà Lotus 1 - 2 - 3 dùng để cất giữ các đồ thị kinh doanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pic
Similar:
movie: a form of entertainment that enacts a story by sound and a sequence of images giving the illusion of continuous movement
they went to a movie every Saturday night
the film was shot on location
Synonyms: film, picture, moving picture, moving-picture show, motion picture, motion-picture show, picture show, flick
photograph: a representation of a person or scene in the form of a print or transparent slide; recorded by a camera on light-sensitive material
Từ liên quan
- pic
- pica
- pice
- pick
- pico
- pict
- picea
- pichi
- picky
- pico-
- picot
- picul
- picus
- picein
- pickax
- picker
- picket
- pickle
- pickup
- picnic
- picric
- picris
- picryl
- pictor
- pica em
- picador
- picamar
- picardy
- picasso
- piccolo
- pich-up
- picidae
- pick at
- pick up
- pick-up
- pickaxe
- pickett
- picking
- pickled
- pickler
- picosec
- picotee
- picquet
- picture
- piculet
- picardie
- picariae
- picaroon
- picayune
- piccolos