picot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picot.

Từ điển Anh Việt

  • picot

    /pi'kou/

    * danh từ

    rìa răng (đăng ten)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • picot

    an edging of small loops, as on lace or ribbon