pica em nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pica em nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pica em giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pica em.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pica em

    Similar:

    em: a linear unit (1/6 inch) used in printing

    Synonyms: pica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).