picaroon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picaroon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picaroon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picaroon.

Từ điển Anh Việt

  • picaroon

    /,pikə'ru:n/

    * danh từ

    kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm

    tàu cướp biển

    * nội động từ

    ăn cướp, dở trò kẻ cướp