em nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
em nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm em giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của em.
Từ điển Anh Việt
em
/em/
* danh từ
M, m (chữ cái)
m (đơn vị đo dòng chữ in)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
em
* kỹ thuật
đơn vị em
Từ điển Anh Anh - Wordnet
em
a quad with a square body
since `em quad' is hard to distinguish from `en quad', printers sometimes called it a `mutton quad'
Synonyms: em quad, mutton quad
a linear unit (1/6 inch) used in printing