emir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emir.

Từ điển Anh Việt

  • emir

    /e'miə/

    * danh từ

    thủ hiến, hoàng thân (A-rập), êmia

    người dòng dõi Mô-ha-mét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emir

    an independent ruler or chieftain (especially in Africa or Arabia)

    Synonyms: amir, emeer, ameer