emeer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emeer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emeer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emeer.

Từ điển Anh Việt

  • emeer

    * danh từ

    xem emir

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emeer

    Similar:

    emir: an independent ruler or chieftain (especially in Africa or Arabia)

    Synonyms: amir, ameer