emirate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emirate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emirate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emirate.

Từ điển Anh Việt

  • emirate

    * danh từ

    tiểu vương quốc A Rập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emirate

    the domain controlled by an emir

    the office of an emir