emf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emf.
Từ điển Anh Việt
emf
* (viết tắt)
sức điện động (electromotive force)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emf
* kỹ thuật
lực điện động
lực từ động
sức điện động
sức từ động
thế từ động
điện lạnh:
sđđ
thế điện động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emf
Similar:
voltage: the rate at which energy is drawn from a source that produces a flow of electricity in a circuit; expressed in volts
Synonyms: electromotive force