emeu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emeu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emeu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emeu.

Từ điển Anh Việt

  • emeu

    /'i:mju:/ (emeu) /'i:mju:/

    * danh từ

    (động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu