embow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embow.
Từ điển Anh Việt
embow
/im'bou/
* ngoại động từ
uốn cong hình vòng cung
embow
/im'bou/
* ngoại động từ
uốn cong hình vòng cung
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.