embow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embow.

Từ điển Anh Việt

  • embow

    /im'bou/

    * ngoại động từ

    uốn cong hình vòng cung