embower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embower.
Từ điển Anh Việt
embower
/im'bauə/
* ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) embower)
quây vào trong một lùm cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embower
enclose in a bower
Synonyms: bower