emmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emmy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emmy

    an annual award by the Academy of Television Arts and Sciences for outstanding achievements in television

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).