emboss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emboss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emboss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emboss.

Từ điển Anh Việt

  • emboss

    /im'bɔs/

    * ngoại động từ

    chạm nổi, rập nổ, làm nổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emboss

    * kinh tế

    chạm nổi

    dập nổi

    * kỹ thuật

    hoa nổi

    xây dựng:

    chạm nổi

    hóa học & vật liệu:

    in nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emboss

    raise in a relief

    embossed stationery

    Synonyms: boss, stamp