embossed calender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embossed calender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embossed calender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embossed calender.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embossed calender

    * kỹ thuật

    máy cán tạo hình nổi