embossed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embossed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embossed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embossed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embossed

    * kỹ thuật

    lồi

    nhô lên

    phồng

    cơ khí & công trình:

    được chạm nổi

    được dập nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embossed

    Similar:

    emboss: raise in a relief

    embossed stationery

    Synonyms: boss, stamp

    brocaded: embellished with a raised pattern created by pressure or embroidery

    brocaded silk

    an embossed satin

    embossed leather

    raised needlework

    raised metalwork

    Synonyms: raised