embossment-map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embossment-map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embossment-map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embossment-map.

Từ điển Anh Việt

  • embossment-map

    /im'bɔsməntmæp/

    * danh từ

    bản đồ nổi