embosser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embosser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embosser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embosser.
Từ điển Anh Việt
embosser
xem emboss
embosser
xem emboss
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.