emg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emg.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emg

    Similar:

    electromyogram: a graphical record of electric currents associated with muscle contractions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).