electromyogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromyogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromyogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromyogram.

Từ điển Anh Việt

  • electromyogram

    * danh từ

    (y học) điện đồ cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electromyogram

    a graphical record of electric currents associated with muscle contractions

    Synonyms: EMG