emodic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emodic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emodic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emodic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emodic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    emođin