emu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emu.
Từ điển Anh Việt
emu
/'i:mju:/ (emeu) /'i:mju:/
* danh từ
(động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emu
large Australian flightless bird similar to the ostrich but smaller
Synonyms: Dromaius novaehollandiae, Emu novaehollandiae
Similar:
electromagnetic unit: any of various systems of units for measuring electricity and magnetism
Từ liên quan
- emu
- emulate
- emulous
- emulsin
- emulator
- emulsify
- emulsion
- emulsive
- emulsoid
- emulation
- emulative
- emulously
- emulsible
- emunctory
- emulsifier
- emulsoidal
- emulatively
- emulousness
- emulsionize
- emulate (vs)
- emulation (vs)
- emulation mode
- emulsification
- emulation board
- emulator circuit
- emulsifiable oil
- emulation program
- emu novaehollandiae
- emulator generation
- emulsifiability test
- emulsion laser storage
- emulation programme (ep)
- emulated buffer computer (ebc)
- emulation sensing processor (eps)
- emulation sensing processor (esp)
- emulated local area network (elan)
- emulated scan line description (eld)
- emulator high level language application programming interface (ehllapi)