emulated buffer computer (ebc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emulated buffer computer (ebc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emulated buffer computer (ebc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emulated buffer computer (ebc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emulated buffer computer (ebc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy tính có bộ đệm mô phỏng