emulsoidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emulsoidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emulsoidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emulsoidal.

Từ điển Anh Việt

  • emulsoidal

    * tính từ

    thuộc chất thể sữa