emulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emulation.

Từ điển Anh Việt

  • emulation

    /,emju'leiʃn/

    * danh từ

    sự thi đua

    sự ganh đua, cạnh tranh

  • emulation

    (Tech) mô phỏng, bắt chước (d)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emulation

    * kỹ thuật

    mô phỏng

    sự mô phỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emulation

    ambition to equal or excel

    (computer science) technique of one machine obtaining the same results as another

    effort to equal or surpass another