emu novaehollandiae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emu novaehollandiae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emu novaehollandiae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emu novaehollandiae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emu novaehollandiae
Similar:
emu: large Australian flightless bird similar to the ostrich but smaller
Synonyms: Dromaius novaehollandiae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- emu
- emulate
- emulous
- emulsin
- emulator
- emulsify
- emulsion
- emulsive
- emulsoid
- emulation
- emulative
- emulously
- emulsible
- emunctory
- emulsifier
- emulsoidal
- emulatively
- emulousness
- emulsionize
- emulate (vs)
- emulation (vs)
- emulation mode
- emulsification
- emulation board
- emulator circuit
- emulsifiable oil
- emulation program
- emu novaehollandiae
- emulator generation
- emulsifiability test
- emulsion laser storage
- emulation programme (ep)
- emulated buffer computer (ebc)
- emulation sensing processor (eps)
- emulation sensing processor (esp)
- emulated local area network (elan)
- emulated scan line description (eld)
- emulator high level language application programming interface (ehllapi)