emulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emulate.

Từ điển Anh Việt

  • emulate

    /'emjuleit/

    * ngoại động từ

    thi đua với (ai)

    ganh đua với, cạnh tranh với

    tích cực noi gương

  • emulate

    (Tech) mô phỏng, bắt chước (đ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emulate

    * kỹ thuật

    làm cho giống

    mô phỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emulate

    strive to equal or match, especially by imitating

    He is emulating the skating skills of his older sister

    imitate the function of (another system), as by modifying the hardware or the software

    compete with successfully; approach or reach equality with

    This artist's drawings cannot emulate his water colors