emulsion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emulsion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emulsion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emulsion.
Từ điển Anh Việt
emulsion
/i'mʌlʃn/
* danh từ
(hoá học) thể sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emulsion
(chemistry) a colloid in which both phases are liquids
an oil-in-water emulsion
a light-sensitive coating on paper or film; consists of fine grains of silver bromide suspended in a gelatin
Synonyms: photographic emulsion