photographic emulsion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photographic emulsion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photographic emulsion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photographic emulsion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photographic emulsion

    * kỹ thuật

    nhũ tương ảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photographic emulsion

    Similar:

    emulsion: a light-sensitive coating on paper or film; consists of fine grains of silver bromide suspended in a gelatin