photographic film nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photographic film nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photographic film giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photographic film.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photographic film

    * kỹ thuật

    phim ảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photographic film

    Similar:

    film: photographic material consisting of a base of celluloid covered with a photographic emulsion; used to make negatives or transparencies