photographic map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photographic map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photographic map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photographic map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photographic map

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bản đồ ảnh