photographic room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photographic room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photographic room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photographic room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photographic room

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    buồng chụp ảnh (của hiệu ảnh)