photographic exposure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photographic exposure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photographic exposure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photographic exposure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photographic exposure

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự lộ sáng chụp ảnh