photographic scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photographic scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photographic scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photographic scheme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photographic scheme

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ đồ ảnh