photographic equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photographic equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photographic equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photographic equipment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photographic equipment

    equipment used by a photographer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).