film nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
film
/film/
* danh từ
màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...)
phim, phim ảnh, phim xi nê
(the films) buổi chiếu bóng
vảy cá (mắt)
màn sương mỏng
sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện)
* ngoại động từ
phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng
che đi, làm mờ đi
quay thành phim
to film one of Shakespeare's plays: quay một trong những vở kịch của Sếch-xpia thành phim
* nội động từ
bị che đi, bị mờ đi
quay thành phim
this play films well: kịch này quay thành phim rất hay
film
(Tech) phim, màng mỏng
film
(máy tính); (vật lí) phim, màng // chụp phim
continuously moving f. phim di động liên tục
plastic f. phim bằng chất dẻo
sensitive f. phim bắt sáng
transparent f. phim trong suốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
film
* kinh tế
lớp mỏng
màng
vỏ
* kỹ thuật
lớp
lớp mỏng
lớp phủ
màng
màng bôi trơn
màng mỏng
phim
phim ảnh
y học:
màng phủ
điện lạnh:
phim (ảnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
film
a medium that disseminates moving pictures
theater pieces transferred to celluloid
this story would be good cinema
film coverage of sporting events
photographic material consisting of a base of celluloid covered with a photographic emulsion; used to make negatives or transparencies
Synonyms: photographic film
a thin coating or layer
the table was covered with a film of dust
a thin sheet of (usually plastic and usually transparent) material used to wrap or cover things
Synonyms: plastic film
make a film or photograph of something
take a scene
shoot a movie
record in film
The coronation was filmed
Similar:
movie: a form of entertainment that enacts a story by sound and a sequence of images giving the illusion of continuous movement
they went to a movie every Saturday night
the film was shot on location
Synonyms: picture, moving picture, moving-picture show, motion picture, motion-picture show, picture show, pic, flick
- film
- filmy
- filmed
- filmdom
- filming
- filmize
- filmable
- filmgoer
- filmland
- film base
- film clip
- film fern
- film noir
- film over
- film rack
- film reel
- film star
- film test
- film wrap
- film-make
- filminess
- filmmaker
- film badge
- film chain
- film crust
- film drive
- film dryer
- film maker
- film speed
- film-store
- film-story
- film-strip
- filmy fern
- film drying
- film holder
- film leader
- film making
- film reader
- film ribbon
- film studio
- film writer
- film-cutter
- film advance
- film backing
- film blowing
- film boiling
- film casting
- film coating
- film company
- film cooling