film making nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
film making nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm film making giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của film making.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
film making
Similar:
moviemaking: the production of movies
Synonyms: movie making
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- film
- filmy
- filmed
- filmdom
- filming
- filmize
- filmable
- filmgoer
- filmland
- film base
- film clip
- film fern
- film noir
- film over
- film rack
- film reel
- film star
- film test
- film wrap
- film-make
- filminess
- filmmaker
- film badge
- film chain
- film crust
- film drive
- film dryer
- film maker
- film speed
- film-store
- film-story
- film-strip
- filmy fern
- film drying
- film holder
- film leader
- film making
- film reader
- film ribbon
- film studio
- film writer
- film-cutter
- film advance
- film backing
- film blowing
- film boiling
- film casting
- film coating
- film company
- film cooling