film over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

film over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm film over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của film over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • film over

    become glassy; lose clear vision

    Her eyes glazed over from lack of sleep

    Synonyms: glaze over, blur

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).