film crust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
film crust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm film crust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của film crust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
film crust
* kỹ thuật
màng cứng
hóa học & vật liệu:
màng rắn
Từ liên quan
- film
- filmy
- filmed
- filmdom
- filming
- filmize
- filmable
- filmgoer
- filmland
- film base
- film clip
- film fern
- film noir
- film over
- film rack
- film reel
- film star
- film test
- film wrap
- film-make
- filminess
- filmmaker
- film badge
- film chain
- film crust
- film drive
- film dryer
- film maker
- film speed
- film-store
- film-story
- film-strip
- filmy fern
- film drying
- film holder
- film leader
- film making
- film reader
- film ribbon
- film studio
- film writer
- film-cutter
- film advance
- film backing
- film blowing
- film boiling
- film casting
- film coating
- film company
- film cooling