film chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

film chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm film chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của film chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • film chain

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuỗi màng mỏng

    chuỗi phim