filmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filmed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filmed

    recorded on film; made into a movie

    a filmed documentary

    the filmed version of the novel

    Similar:

    film: make a film or photograph of something

    take a scene

    shoot a movie

    Synonyms: shoot, take

    film: record in film

    The coronation was filmed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).