glaze over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glaze over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glaze over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glaze over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glaze over
Similar:
film over: become glassy; lose clear vision
Her eyes glazed over from lack of sleep
Synonyms: blur
glaze: become glassy or take on a glass-like appearance
Her eyes glaze over when she is bored
Synonyms: glass, glass over
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- glaze
- glazed
- glazer
- glaze kiln
- glaze over
- glazed door
- glazed fish
- glazed roof
- glazed sash
- glazed tile
- glazed yarn
- glaze baking
- glazed brick
- glazed panel
- glazed paper
- glaze breaker
- glaze grinder
- glazed coffee
- glazed tiling
- glaze solution
- glazed ceiling
- glazed pottery
- glazed partition
- glazed substrate
- glazed tile stove
- glaze (glaze coat)
- glazed earthenware
- glazed facing tile
- glazed (panel) door
- glazed brick facing
- glazed clayware pipe
- glazed interior tile
- glaze finishing machine
- glazed band panel in wall
- glazed reinforcement concrete
- glazed door (glazed panel door)